--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ manner of walking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
liên tưởng
:
to associate; to connect in ideas
+
corn pudding
:
bánh pudding làm từ ngô, kem và trứng
+
dòng điện
:
Electric currentDòng điện một chiềuDirect currentDòng điện xoay chiềuAlternative current
+
quở quang
:
Put a jinx on (bring bad luck on) by a praiseThằng bé béo tốt ra, nhiều người quở quangThe little boy has put on a lot of flesh and many people may bring bad luck on him by a praise
+
kiều nương
:
(cũ) Fair, fair lady, fair damsel